Cô thở phào, đáp lại: "Có gì mà phải sợ, hiện tại anh và em không có quan hệ gì." "Vậy mời em nói anh biết tại sao không muốn nói chuyện với anh, tránh cái gì?" "Em không có lời nào muốn nói với anh." Cô ôm gối ngồi ở mép giường, thì thào nói. "Hoa Hoa."
Trong lúc mơ màng anh còn biết có người cầm lấy tay anh nói câu cảm ơn bác sĩ. Anh đứng lên, giọng nói còn có chút chưa rõ ràng: "Tôi ngủ bao lâu rồi?" "Chắc là khoảng hơn một tiếng, đã đến lúc ăn cơm chiều rồi." Bác sĩ Lý vỗ vỗ bờ vai anh, "Cùng đi không?
Anh lính ngẩng người ngồi thẳng quay nhìn lại giơ cao tay vẫy đáp lại tiếng la cổ võ và tiếng vỗ tay của những người đứng xem. Trương cười nói với tôi: nghe thấy tiếng là tôi lại muốn cầm lấy một thanh củi, một cái gậy to hay nhỏ bất kể cái gì nện cho chúng
Tiếng vỗ tay cũng là cử chỉ phổ biến ở Zimbabwe - chúng biểu hiện sự đánh giá cao và nét lịch sự. nó có nghĩa là họ không hiểu thông điệp hoặc họ không xứng nhận được những gì họ yêu cầu. Nếu một người Pháp giả bộ như chơi sáo bằng cách sử dụng tay
5 5.Khuỷu tay tiếng Anh là gì - boxhoidap.com. 6 6."Khuỷu tay" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore. 7 7.Khuỷu tay - Wikipedia tiếng Việt. 8 8.Các mẫu câu có từ 'khuỷu tay' trong Tiếng Việt được dịch sang …. 9 9.Ý nghĩa của elbow trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary.
. You are here Home / Vietnamese – English / Tràng vỗ tay tiếng Anh là gì? Written By FindZontràng vỗ tay * dtừ- salvo 5/5 - 2 Bình chọn Liên QuanĐặt xuống tiếng Anh là gì?Không nhớ lại được tiếng Anh là gì?Siêu hiển vi tiếng Anh là gì?Thang dựng đứng khó trèo tiếng Anh là gì?Không rút lại tiếng Anh là gì?Động tiên tiếng Anh là gì?Chim cánh cụt tiếng Anh là gì?Bản thảo tiếng Anh là gì?Đắc thắng tiếng Anh là gì?Kính râm đi tuyết tiếng Anh là gì?About Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung Interactions Trả lời Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Bình luận * Tên * Email * Trang web Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
và Tess cảm thấy xấu hổ vì cô ấy biết Camp Rock xứng đáng dành chiến the loss, Camp Rock's performance earns great applause from the crowd and Tess is shown to feel bad about the win as she knows Camp Rock deserved người đàn ông Trung Quốc có tiếng vỗ tay lớn gần bằng tiếng động cơ trực thăng hi vọng sẽ được ghi tên vào sách kỷ Chinese man who can clap his hands nearly as loud as a helicopter is hoping to get into the record welcome them with lively biggest prize the musician can receive is applause. tôi cảm thấy cần phải giấu sở thích mới được phát hiện của mình.Applause As I grew up, subconsciously, I felt a strong urge to hide my newfound King of France got a soft clap.
Tìm vỗ tay- đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trườngnđg. Đập hai bàn tay mạnh vào nhau, tán thưởng. Vỗ tay hoan nghênh. Tra câu Đọc báo tiếng Anh vỗ tayvỗ tay verb to clap one's hands, to applaud
Dictionary Vietnamese-English vỗ tay What is the translation of "vỗ tay" in English? vi vỗ tay = en volume_up applaud chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI vỗ tay {vb} EN volume_up applaud clap tiếng vỗ tay {noun} EN volume_up hand tiếng vỗ tay khen ngợi {noun} EN volume_up applause Translations VI vỗ tay {verb} vỗ tay also tán thưởng, hoan hô volume_up applaud {vb} vỗ tay also vỗ, vỗ volume_up clap {vb} VI tiếng vỗ tay {noun} tiếng vỗ tay also tràng pháo tay, hoan hô volume_up hand {noun} [coll.] round of applause VI tiếng vỗ tay khen ngợi {noun} tiếng vỗ tay khen ngợi also tràng pháo tay volume_up applause {noun} Similar translations Similar translations for "vỗ tay" in English vỗ verbEnglishclapclaptay nounEnglishhandhandhandhandgang tay nounEnglishhandtiếng vỗ tay nounEnglishhandtràng pháo tay nounEnglishhandnon tay adjectiveEnglishgreeninexperiencedbàn tay nounEnglishhandtruyền tay verbEnglishpasschia tay verbEnglishbreak upáo cộc tay nounEnglishblouseshirtnhanh tay nounEnglishalertvỗ về verbEnglishconsolequả tạ tay nounEnglishdumbbellbó tay adjectiveEnglishhelpless More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese vốn làvốn thuộc vềvốn đãvốn đầu tư không thu hồi đượcvồvồ lấyvỗvỗ béovỗ cánhvỗ nhẹ vỗ tay vỗ vềvộivội vàngvội vãvớvớivới chính mắt aivới sự có mặt củavới tư cách cá nhânvới tốc độ nhanh Moreover, provides the Greek-English dictionary for more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
1. Vỗ tay Vỗ tay Applause Applause 2. Vỗ tay, vỗ tay! Applause, applause. 3. Vỗ tay cỗ vũ Applause and cheering 4. Vỗ tay Reo hò Applause Cheering 5. Vỗ tay Cụng ly. Applause Cheers. 6. Tiếng vỗ tay Harvey Mason. Applause Harvey Mason. 7. Không ai vỗ tay à? No applause? 8. Vỗ tay hoan hô nào. Give her a hand, everybody. 9. Tiếng bắn cung Vỗ tay Noise of shooting arrow Applause 10. Vâng, đây Vỗ tay Cảm ơn. Well, this — Applause — Thank you. 11. Tiếng vỗ tay tiếng chúc mừng Applause Cheers 12. Tiếng vỗ tay Quân Q nhép! Applause The queen of clubs! 13. Vỗ tay, gật đầu, và vân vân. Clap your hands, nod your head, and so on. 14. Âm nhạc Vỗ tay Bruno Giussani Cảm ơn. Music Applause Bruno Giussani Thank you. 15. Khán đài vỗ tay Chân thành cám ơn. Applause Thank you very much. 16. Vỗ tay Vâng, có thể chỉ để làm tròn. Applause Yes, maybe just to round off. 17. Hãy dành tặng ba người này một tràng vỗ tay. Let's give three of them a nice round of applause there. 18. Tiếng vỗ tay chói tai, hoan hô những người thắng! Deafening applause greets the victors! 19. Tôi nghĩ anh đáng được 1 tràng vỗ tay đấy. I think that deserves a round of applause. 20. Vỗ tay Bất kể tuổi tác, thu nhập hay văn hóa, Laughter Applause Across age, across income, across culture. 21. Cầm điện thoại thế kia thì làm sao mà vỗ tay. This is the sound of one hand clapping. 22. Họ vỗ tay và hô lên rằng “Đức vua vạn tuế!”. They began to clap their hands and say “Long live the king!” 23. Trời hãy giúp tôi, tôi lại bị nẫng tay trên." Vỗ tay ♪ Heavens help me, I've been scooped again ♪ Applause 24. Cô tới đây và làm nó vỗ tay vì cha dượng đấy. You just get the fuck over here and make it clap for Uncle Daddy. 25. Cười Vỗ tay Nó là một khả năng hoàn toàn vô dụng. Laughter Applause It's a completely useless ability, if you think about it. 26. Vỗ tay Bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn chúng, đúng không? You would never confuse them, would you? 27. Và ngày mai em sẽ phải giả vờ, em phải làm cho bản thân mình tự tin và quyền lực hơn, và, em biết đấy, em sẽ - " Vỗ tay Vỗ tay And tomorrow you're going to fake it, you're going to make yourself powerful, and, you know - Applause 28. tiếng dế kêu tiếng hét tiếng nuốt chửng tiếng cười tiếng vỗ tay Crickets chirping Shouts Chomping Laughter Applause 29. Tiếng cười Vỗ tay Lúc đó, loài bọ này gần như tuyệt chủng. Laughter Applause The species almost went extinct. 30. [ Tiếng reo hò, vỗ tay ] Ai đó đã nói, " Có chuyện gì thế? " Somebody just said, " What's wrong with that? " 31. tiếng dế kêu tiếng hét tiếng nuốt chửng tiếng cười tiếng vỗ tay Crickets chirping Shouts Chomping Laughter Applause 32. cười tiếng kèn túi tiếng kèn túi tiếng vỗ tay tiếng kèn túi Laughter Bagpipes Bagpipes Applause Bagpipes 33. Tiếng cười Tiếng vỗ tay Câu trả lời có thể làm bạn ngạc nhiên. Laughter Applause The answer may surprise you. 34. Cười Vỗ tay Và cái này được gọi là "Hàng rào giác quan ngựa". Laughter Applause And this is called "Horse Sense Fence." 35. Và hãy cho những tình nguyện viên này một tràng vỗ tay thật lớn. Let's give them a nice round of applause. 36. Vỗ tay Cuộc sống quá phức tạp đối với 1 chương trình phần mềm. Applause Life is too complex for a software program. 37. Vỗ tay Bức ảnh này bằng cách nào đó đã đi khắp thế giới. Applause And this image somehow went all over the world. 38. Các thính giả được yêu cầu vỗ tay theo phong cách asl-trong im lặng] The live audience was asked to applaud ASL-style, in silence.] 39. Tiếng cười Tiếng vỗ tay Cũng có thể là một bụi cây không biết chừng. Laughter Applause And probably a whole bunch of trees as well. 40. Trang phục được vỗ tay nhiều nhất sẽ nhận về 200 đô la, vậy nên... The costume with the most applause takes home 200 smackers, so... 41. Cười Tiếng vỗ tay ba phiên bản của tư duy vật lý, đúng không nào? Laughs Applause Three versions of physical thinking, yeah? 42. Cười Tiếng vỗ tay ba phiên bản của tư duy vật lý, đúng không nào? Laughs Applause Three versions of physical thinking, yeah? 43. Nhưng trong đó một tạp âm. Đó là tiếng vỗ tay một cách gượng ép But in that cacophony of sounds, I strained to hear two hands only. 44. Vỗ tay Tiếng dậm chân Âm nhạc Tiếng gầm, rống Kẻ thụ phấn Phá rừng! Applause Foot stomp Music Roar Pollinator Deforestsaurus! 45. Và tớ thề sẽ vỗ tay to hơn bất kỳ ai khi cậu chiến thắng And I promise to cheer bigger than anyone else when you win 46. vỗ tay hiện nay chúng ta có khả năng làm mọi điều với chả gì cả. Applause - we are now qualified to do anything with nothing." 47. Tiếng cười Vỗ tay Đây là trãi nghiệm lớn hơn những gì người bình thường có. Laughter Applause It's a bigger experience than a human can normally have. 48. Vỗ tay. Kết quả là, chúng tôi đã quyết định tự do hóa rất nhiều thị trường. Applause We - as a result, we decided to liberalize many of our markets. 49. Có tiếng vỗ tay lớn, nhưng, như diễn giả lưu ý, người điếc không thể nghe được. There was great applause, but, as the speaker noted, the deaf could not hear it. 50. Cười Nó trông giống như - Vỗ tay Nó trông như kho chứa máy bay từ Brazil Amazon. Laughter This looks like — Applause This looks like a hangar from the Brazilian Amazon. 51. Vỗ tay Và xin cảm ơn Doug Pritchard, Trưởng ban Mô phỏng tại Trường Nghệ thuật Glasgow. Applause And Doug Pritchard, who's the Head of Visualization at the Glasgow School of Art. 52. Vỗ tay Giờ đây, việc cha bán con gái để làm nô lệ là bất hợp pháp. Applause Now it is illegal for fathers to sell their daughters into servitude. 53. Cười Vỗ tay Giá mà có một lát bít tết Salisbury thì càng tốt hơn nữa nhỉ? Laughter Applause If we had a slide of Salisbury steak, even more so, right? 54. Vỗ tay Tôi thích Tổng thống Obama ông ấy đã vận hành với sức mạnh mới đúng ko? Applause Now, I like President Obama, but he ran with new power at his back, right? 55. Giờ thì tôi phải nhai bỏng ngô, nên các bạn có thể vỗ tay lớn hơn một tí - OK, also I need to chew this popcorn, so if you guys could just clap your hands a little bit more - 56. Có tất cả 12 triệu trẻ khiếm thị ở nước tôi - Vỗ tay họ sống trong bóng tối. There are 12 million blind children in our country - Applause who live in a world of darkness. 57. Vỗ tay Thế giới luôn khiến chúng ta ngạc nhiên như cách các thứ này được sử dụng. Applause The world has a habit of surprising us as to how these things are actually used. 58. Khi dàn diễn viên bước lên sân khấu, họ lại được nhận thêm một tràng vỗ tay đứng nữa. When the cast came on stage, they received another standing ovation. 59. Vỗ tay Để làm được điều đó, đừng nhìn vào mô hình thương mại nông nghiệp cho tương lai. Applause To do that, don't look at the agribusiness model for the future. 60. Để có thể giải quyết khủng hoảng khí hậu, ta cũng phải giải quyết khủng hoảng dân chủ. Vỗ tay . In order to solve the climate crisis, we have to solve the democracy crisis. 61. Để có thể giải quyết khủng hoảng khí hậu, ta cũng phải giải quyết khủng hoảng dân chủ. Vỗ tay. In order to solve the climate crisis, we have to solve the democracy crisis. 62. Đến giờ chia ly, mọi khởi đầu mới đều đến từ sự kết thúc của khởi đầu khác Vỗ tay Closing time, every new beginning comes from some other beginning's end. 63. Vỗ tay Và khán giả hàng tuần của tôi ở thời điểm đó là từ 200 đến 300 triệu người. Applause And my weekly audience at that time was between 200 to 300 million people. 64. Cố gắng bảo vệ bản quyền cho sự tự do bay dưới nước - Vỗ tay đơn giản là không đúng đắn. It just seems wrong to try and patent - Applause - the freedom for underwater flight. 65. Một bìa sách tuyệt vời" Cười Vỗ tay Tôi thật nhẹ nhõm khi thấy những dòng này chui ra từ máy fax. Fucking Fantastic Jacket" Laughter Applause That was a relief to see that pour out of the machine. 66. Vỗ tay PM Và các bác sĩ có vài luật lệ nghiêm chỉnh về việc ai được khám chữa ở phòng khám. Applause PM And the doctors have some very big rules about who can get treated at the clinic. 67. Thật đáng yêu khi được vỗ tay vì đã hồi phục bởi những người tôi có thể thấy đều là dân nghiện It' s lovely to be applauded for being in recovery by people who I can see are on drugs 68. Vỗ tay Người bệnh đầu tiên đó, anh ta nhìn vào gương, tôi nói "Hãy nhìn vào ảnh phản chiếu của tay ảo." Applause My first patient came in, and he looked in the mirror, and I said, "Look at your reflection of your phantom." 69. Lời nói của ông tạo nên tiếng cười rộ và tiếng vỗ tay, ngay cả từ chính đối thủ của ông là Mondale. This answer was met with an uproar of laughter from the audience, and even Mondale himself laughed along with them. 70. Việc xác định đâu là tiếng vỗ tay hay tiếng sáo có vẻ khó khăn, dẫn đến hiệu suất kém và báo động sai. Determining what was a clap or a whistle proved difficult, resulting in poor performance and false alarms. 71. Một anh kể “Tôi không bao giờ quên những tiếng vỗ tay và reo hò làm rung chuyển cả nơi diễn ra hội nghị”. “I will never forget the tremendous shout and applause that vibrated through that meeting place,” recalled one brother. 72. Nó bảo " Nếu các công ty thuốc lá nói dối được, chúng tôi cũng có thể " Tràng cười Vỗ tay tôi đã làm thế. It says, " If the cigarette companies can lie, then so can we. " But - Laughter Applause 73. Ở trường của tôi, việc mọi người vỗ tay, la hét, hay la ó phản đối những người trình bày ý kiến là chuyện thường tình. At my school, it was normal for people to applaud, yell, or boo at those who presented their ideas. 74. Vỗ tay Tất cả những bí quyết này có thể rút gọn lại thành một nguyên tắc cơ bản, đó là Hãy quan tâm đến người khác. Applause All of this boils down to the same basic concept, and it is this one Be interested in other people. 75. cười tiếng kèn túi tiếng kèn túi tiếng vỗ tay tiếng kèn túi Giọng nói Giờ đây, những ánh chớp nhấp nháy trên sườn đồi đầy hoa... Laughter Bagpipes Bagpipes Applause Bagpipes Voice Now simmer blinks on flowery braes ... 76. Yêu cầu vài em thay phiên nhau hướng dẫn Hội Thiếu Nhi trong một hành động giản dị chẳng hạn nhảy lên nhảy xuống hay vỗ tay. Ask several children to take a turn leading the Primary in a simple action such as hopping or clapping their hands. 77. Tiếng cười Vỗ tay Và cái xe lăn dưới nước từ ý tưởng trên đã dẫn tôi trên một hành trình tuyệt vời nhất trong 7 năm qua. Laughter Applause And the underwater wheelchair that has resulted has taken me on the most amazing journey over the last seven years. 78. Sử dụng cơ thể - có thể là hắt hơi, có thể là tiếng ho, có thể là động vật - ho chính thế - vỗ tay, bất kì cái gì. Using the body - it could be sneezing, it could be coughing, animals - 79. Sử dụng cơ thể - có thể là hắt hơi, có thể là tiếng ho, có thể là động vật - ho chính thế - vỗ tay, bất kì cái gì. Using the body - it could be sneezing, it could be coughing, animals - Audience member coughs Exactly. Laughter Clapping, whatever. 80. Vỗ tay Dan giành giải thưởng về lĩnh vực y tế khi chứng minh rằng các loại thuốc giả đắt tiền công dụng cao hơn thuốc dởm rẻ tiền. Applause Dan won his prize in medicine for demonstrating that high-priced fake medicine works better than low-priced fake medicine.
vỗ tay tiếng anh là gì