Tra từ 'cháu trai' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share 4 4.Cháu trai tiếng Anh là gì – SGV; 5 5.CHÁU TRAI in English Translation – Tr-ex; 6 6.Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình – Toomva.com; 7 7.Cháu trai của tôi tiếng Anh là gì? – Visadep.vn; 8 8.cháu trai trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 9 9.Từ vựng tiếng Anh nói về gia đình – Speak Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cháu ngoại, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cháu ngoại trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. 1. Tôi đã có một đứa cháu ngoại. I have my grandson. 2. Tôi nói với cháu Dịch trong bối cảnh "ĐÓ LÀ CHÁU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐÓ LÀ CHÁU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. I can’t complain – Tôi không có gì phàn nàn cả. 9. Marvelous – Thật là tuyệt diệu. 10. I’m very pleased with it – Tôi rất hài lòng với điều này. 11. I’m on cloud nine right now. – Tôi bây giờ như đang ở trên mây. 12. . nó là cháu tôi, vì bố nó là anh cả của tôi he"s my nephew, because his father is my eldest brothergrandchild; grandson; granddaughterông bà tôi có cả thảy 40 người cháu my grandparents have 40 grandchildren in allgrandnephew; grandniece; childông được mấy cháu? how many children have you got?bà cho các cháu giải trí bằng cách nào? what amusements do you have for your children?i used for addressing one"s uncle/aunt/grandfather/grandmother; you used for addressing one"s nephew/niece/grandchildđêm qua các cháu chơi có vui không? did you enjoy yourself last night?Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đứccháu* nounGrandchild, grandson, granddaughterNephew, niece; firstcousin once or twice removed used for addressing persons of the above said relatives" age or by them when addressing elderly people as self-appellationChild, childrenông được mấy cháu? how many children have you got?Từ điển Việt Anh - đang xem Cháu tiếng anh là gìcháugrandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, my childEnbrai Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi đó nhấn một lần nữa để xem chi tiết từ dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên chuột vào từ muốn thêm Dmp Là Gì - Data Management Platform Là GìLưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu,tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại,không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn PolicyGoogle PlayFacebookTop ↑ Thanh nấm – Học từ vựng tiếng anh về cách gọi tên các thành viên trong Gia đình / Tiếng anh lớp 1 Thanh nấm – Học từ vựng tiếng anh về cách gọi tên các thành viên trong Gia đình / Tiếng anh lớp 1 Yêu và sốngCháu trai của tôi tiếng Anh là gìBạn có thể quan tâm Yêu và sống Cháu trai của tôi tiếng Anh là gì Cháu trai của tôi tiếng Anh là my grandson có nghĩa ám chỉ hay kể về một người trong gia đình người nói có giới tính là nam và có quan hệ ông cháu. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cháu trai của tôi. My grandson enjoyed eating chocolate and drinking milk when he came to visit me on Sunday. Thằng cháu trai của tôi rất thích được ăn sô cô la và uống sữa khi nó đến thăm tôi vào chủ nhật. Tony is my grandson, every time he came to his house begged me to make cookies for him. Tony là thằng cháu trai tôi, mỗi lần đến nhà nó đều năn nỉ tôi làm bánh quy cho nó. My grandson is 18 years old, he will soon go to college like his father. Cháu trai tôi nó mười tám tuổi rồi, sớm thôi nó sẽ vào Đại học như cha nó vậy. My grandson is getting married, he and his wife will enjoy their honeymoon in Thailand. Cháu trai tôi sắp cưới, nó và vợ nó sẽ hưởng tuần trăng mật ở Thái Lan. My grandson is a genius, he graduated high school when he was only 14 years old. Cháu trai tôi là một thiên tài, nó tốt nghiệp cấp 3 khi chỉ mới mười bốn tuổi. My nephew dreams of becoming an astronaut to travel around the stars. Cháu trai tôi ước mơ trở thành phi hành gia để được chu du khắp các vì sao. My grandson lives in Germany. Cháu trai tôi sống ở Đức. Every morning my grandson would wake me up at seven. Mỗi sáng cháu trai tôi đều gọi tôi dậy lúc bảy giờ. I love taking my grandson to the amusement park. Tôi thích dẫn cháu trai tôi đi công viên giải trí. My grandson is coming to stay for the weekend. Cháu trai của tôi sẽ đến chơi vào cuối tuần. My grandson will be four next week. Cháu trai tôi sẽ được bốn tuổi vào tuần sau. Bài viết cháu trai của tôi tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Bạn có thể quan tâm Aptis là gì 18/08/2022 Nguồn Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu 17/08/2022 Nguồn Thi PTE có dễ không 17/08/2022 Nguồn Cấu trúc đề thi PTE 17/08/2022 Nguồn Phân biệt PTE và IELTS 17/08/2022 Nguồn PTE là gì 17/08/2022 Nguồn Hành tinh tiếng Trung là gì 07/08/2022 Nguồn Đậu xanh tiếng Pháp là gì 06/08/2022 Nguồn Rau chân vịt tiếng Pháp là gì 06/08/2022 Nguồn Cây chà là tiếng Pháp là gì 06/08/2022 Nguồn Học Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình/ Family/ English Online Học Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình/ Family/ English Online CHÁU GÁI TÔI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Ví dụ về sử dụng Cháu gái tôi trong một câu và bản dịch của họ Mọi người cũng dịch We have judged it best that my niece should be married from this house, of which I hope you will approve. Có thể là con hoặc cháu gái tôi, nỗi buồn này sẽ lại được nếm trải một lần nữa và một lần nữa mổi khi một đứa bégái được sinh ra. Be it that child or my granddaughter, this sorrow is tasted again and again every time a daughter is born. Làm sao mà cháu gái tôi có thể kiếm được số tiền lớn như thế kia chứ? Từ xa, ngôi nhà trông rất đẹp, cháu gái tôi thậm chí so sánh nó với một lâu đài cổ tích”, From the distance, the house looked pretty, my granddaughter even compared it to a fairytale castle. Một tuần sau, cháu gái tôi đang tạm thời sống ở nhàtôi, đã về nhà và kể với các contôi chuyện đã xảy ra. One week later my granddaughter, who temporarily lived atmy home, went back and toldmy children what happened. Cháu gái tôi, Antonia, nó rất xinh đẹp, ngoan hiền, một thiên thần! Congái tôi nói với tôi rằng cháu gái tôi đang nói về việc đi du lịch khi nó lớn lên. Một cuốn sách cá nhân tuyệt vời để dạy cháu gái tôi về sự nóng lên toàn cầu và các vấn đề khác. I know that sort of ringtone isn’t to everyone’s taste but my granddaughter loaded it ontomy phone for a joke. Hồi cháu gái tôi được 3 hay 4 tuổi, con bé từng bảotôi rằng nó từng có một đứa bé nhưng đứa bé ấy đã chết đuối mất rồi. When my niece was around three or four years old, she told me she used to have a baby, but it drowned. Xin bà vui lòng gửi chotôi biết địa chỉ của cháu gái tôi là Jane Eyre, và cho tôi biết bây giờ nó ra sao? Madam,- Will you have the goodness to send me the address of my niece, Jane Eyre, and to tell me how she is? Trong một cửa hàng ký gửi, Kết quả 110, Thời gian Từng chữ dịchCụm từ trong thứ tự chữ cái Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái cháu gái hay cháu gái hoặc cháu trai cháu gái kết hôn cháu gái lớn của muhammad saleh akbar hydari , cựu thống đốc cháu gái mình cháu gái nhỏ của mình cháu gái ông cháu gái ở đức cháu gái sống cháu gái ta cháu gái tôi cháu gái tôi chụp ảnh cháu gái tôi có cháu gái tôi đang cháu gái tôi sẽ cháu gái trẻ bị bắt bởi ấn độ cháu gái và cháu trai cháu gái yêu quý cháu giải quyết cháu giúp cháu giữ nó Truy vấn từ điển hàng đầu - Advertisement -Dịch nghĩaCháu trai của tôi tiếng Anh là my grandson có nghĩa ám chỉ hay kể về một người trong gia đình người nói có giới tính là nam và có quan hệ ông số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cháu trai của grandson enjoyed eating chocolate and drinking milk when he came to visit me on cháu trai của tôi rất thích được ăn sô cô la và uống sữa khi nó đến thăm tôi vào chủ is my grandson, every time he came to his house begged me to make cookies for là thằng cháu trai tôi, mỗi lần đến nhà nó đều năn nỉ tôi làm bánh quy cho grandson is 18 years old, he will soon go to college like his trai tôi nó mười tám tuổi rồi, sớm thôi nó sẽ vào Đại học như cha nó viết được biên tập bởi Advertisement - Advertisement -

cháu tôi tiếng anh là gì